upset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upset.

Từ điển Anh Việt

  • upset

    / p'set/

    * ngoại động từ upset

    làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ng

    to upset a bottle: đánh đổ cái chai

    to upset a car: đánh đổ xe

    to upset someone: đánh ng ai

    (hàng hi) làm lật úp (thuyền...)

    làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn

    to upset a room: làm lộn bậy c căn phòng

    to upset a plan: làm đo lộn kế hoạch

    làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...)

    làm bối rối, làm lo ngại

    the least thing upsets him: một tí cái gì cũng làm cho anh ấy lo ngại bối rối

    (kỹ thuật) chồn

    * danh từ

    sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp; sự đánh ng

    tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn

    sự bối rối, sự lúng túng

    sự c i lộn, sự bất hoà

    trạng thái nôn nao khó chịu

    (thể dục,thể thao) kết qu bất ngờ

    (kỹ thuật) sự chồn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upset

    * kỹ thuật

    dát phẳng (không tạo hình)

    lật

    lật đổ

    rối loạn

    sự chồn

    sự ép thẳng

    sự lật úp

    sự rối loạn

    sự tán

    xây dựng:

    đảo lộn

    giao thông & vận tải:

    lật úp (thuyền)

    cơ khí & công trình:

    sự đẩy lên

    xe đổ

    hóa học & vật liệu:

    sự rèn chồn (cần ống khoan)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • upset

    the act of disturbing the mind or body

    his carelessness could have caused an ecological upset

    she was unprepared for this sudden overthrow of their normal way of living

    Synonyms: derangement, overthrow

    a tool used to thicken or spread metal (the end of a bar or a rivet etc.) by forging or hammering or swaging

    Synonyms: swage

    the act of upsetting something

    he was badly bruised by the upset of his sled at a high speed

    Synonyms: overturn, turnover

    disturb the balance or stability of

    The hostile talks upset the peaceful relations between the two countries

    cause to lose one's composure

    Synonyms: discompose, untune, disconcert, discomfit

    defeat suddenly and unexpectedly

    The foreign team upset the local team

    used of an unexpected defeat of a team favored to win

    the Bills' upset victory over the Houston Oilers

    mildly physically distressed

    an upset stomach

    Similar:

    disturbance: an unhappy and worried mental state

    there was too much anger and disturbance

    she didn't realize the upset she caused me

    Synonyms: perturbation

    disorder: a physical condition in which there is a disturbance of normal functioning

    the doctor prescribed some medicine for the disorder

    everyone gets stomach upsets from time to time

    overturn: an improbable and unexpected victory

    the biggest upset since David beat Goliath

    disturb: move deeply

    This book upset me

    A troubling thought

    Synonyms: trouble

    overturn: cause to overturn from an upright or normal position

    The cat knocked over the flower vase

    the clumsy customer turned over the vase

    he tumped over his beer

    Synonyms: tip over, turn over, knock over, bowl over, tump over

    swage: form metals with a swage

    disquieted: afflicted with or marked by anxious uneasiness or trouble or grief

    too upset to say anything

    spent many disquieted moments

    distressed about her son's leaving home

    lapsed into disturbed sleep

    worried parents

    a worried frown

    one last worried check of the sleeping children

    Synonyms: distressed, disturbed, worried

    broken: thrown into a state of disarray or confusion

    troops fleeing in broken ranks

    a confused mass of papers on the desk

    the small disordered room

    with everything so upset

    Synonyms: confused, disordered

    overturned: having been turned so that the bottom is no longer the bottom

    an overturned car

    the upset pitcher of milk

    sat on an upturned bucket

    Synonyms: upturned