upturned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
upturned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upturned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upturned.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
upturned
* kỹ thuật
đảo ngược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
upturned
Similar:
overturned: having been turned so that the bottom is no longer the bottom
an overturned car
the upset pitcher of milk
sat on an upturned bucket
Synonyms: upset
retrousse: (used of noses) turned up at the end
a retrousse nose
a small upturned nose
Synonyms: tip-tilted