retrousse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retrousse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retrousse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retrousse.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retrousse

    (used of noses) turned up at the end

    a retrousse nose

    a small upturned nose

    Synonyms: tip-tilted, upturned

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).