upset stomach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
upset stomach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upset stomach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upset stomach.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
upset stomach
Similar:
indigestion: a disorder of digestive function characterized by discomfort or heartburn or nausea
Synonyms: dyspepsia, stomach upset
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- upset
- upsetter
- upsetting
- upset head
- upset pipe
- upset clamp
- upset metal
- upset point
- upset price
- upsettingly
- upset stomach
- upset welding
- upsetting test
- upset end joint
- upset standards
- upsetting angle
- upsetting force
- upsetting point
- upsetting press
- upset up welding
- upsetting device
- upsetting moment
- upsetting machine
- upset butt welding
- upsetting of the rivet