upset welding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
upset welding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upset welding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upset welding.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
upset welding
* kỹ thuật
sự hàn chồn
sự hàn ép chồn
toán & tin:
han rùn đầu
xây dựng:
hàn rùn đầu
điện:
mối hàn bằng điện trở
Từ liên quan
- upset
- upsetter
- upsetting
- upset head
- upset pipe
- upset clamp
- upset metal
- upset point
- upset price
- upsettingly
- upset stomach
- upset welding
- upsetting test
- upset end joint
- upset standards
- upsetting angle
- upsetting force
- upsetting point
- upsetting press
- upset up welding
- upsetting device
- upsetting moment
- upsetting machine
- upset butt welding
- upsetting of the rivet