upsetting device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upsetting device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upsetting device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upsetting device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upsetting device

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cơ cấu lắng đọng