upsetting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upsetting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upsetting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upsetting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upsetting

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự lật úp

    hóa học & vật liệu:

    sự rèn chồn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • upsetting

    Similar:

    upset: disturb the balance or stability of

    The hostile talks upset the peaceful relations between the two countries

    upset: cause to lose one's composure

    Synonyms: discompose, untune, disconcert, discomfit

    disturb: move deeply

    This book upset me

    A troubling thought

    Synonyms: upset, trouble

    overturn: cause to overturn from an upright or normal position

    The cat knocked over the flower vase

    the clumsy customer turned over the vase

    he tumped over his beer

    Synonyms: tip over, turn over, upset, knock over, bowl over, tump over

    swage: form metals with a swage

    Synonyms: upset

    upset: defeat suddenly and unexpectedly

    The foreign team upset the local team

    disconcerting: causing an emotional disturbance

    his disconcerting habit of greeting friends ferociously and strangers charmingly"- Herb Caen

    an upsetting experience