tump over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tump over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tump over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tump over.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tump over
Similar:
overturn: cause to overturn from an upright or normal position
The cat knocked over the flower vase
the clumsy customer turned over the vase
he tumped over his beer
Synonyms: tip over, turn over, upset, knock over, bowl over
overturn: turn from an upright or normal position
The big vase overturned
The canoe tumped over
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).