tip over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tip over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tip over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tip over.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tip over
* kỹ thuật
làm nghiêng
lật
lật, làm nghiêng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tip over
Similar:
overturn: cause to overturn from an upright or normal position
The cat knocked over the flower vase
the clumsy customer turned over the vase
he tumped over his beer
Synonyms: turn over, upset, knock over, bowl over, tump over
overturn: turn from an upright or normal position
The big vase overturned
The canoe tumped over
Từ liên quan
- tip
- tipi
- tipu
- tippy
- tipsy
- tip in
- tip up
- tip-in
- tip-on
- tip-up
- tipcat
- tipped
- tipper
- tippet
- tipple
- tiptoe
- tiptop
- tip car
- tip off
- tip-car
- tip-cat
- tip-off
- tip-top
- tippler
- tipsily
- tipster
- tipuana
- tip jack
- tip over
- tip side
- tip wire
- tip-cart
- tip-iron
- tippling
- tippytoe
- tipstaff
- tip chute
- tip lorry
- tip shaft
- tip sheet
- tip speed
- tip table
- tip truck
- tip wagon
- tippy tea
- tipsiness
- tipu tree
- tipulidae
- tip height
- tip starch