tip off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tip off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tip off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tip off.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tip off
* kinh tế
báo cho biết
báo tin
mách nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tip off
give insider information or advise to
He tipped off the police about the terrorist plot
Synonyms: tip
Từ liên quan
- tip
- tipi
- tipu
- tippy
- tipsy
- tip in
- tip up
- tip-in
- tip-on
- tip-up
- tipcat
- tipped
- tipper
- tippet
- tipple
- tiptoe
- tiptop
- tip car
- tip off
- tip-car
- tip-cat
- tip-off
- tip-top
- tippler
- tipsily
- tipster
- tipuana
- tip jack
- tip over
- tip side
- tip wire
- tip-cart
- tip-iron
- tippling
- tippytoe
- tipstaff
- tip chute
- tip lorry
- tip shaft
- tip sheet
- tip speed
- tip table
- tip truck
- tip wagon
- tippy tea
- tipsiness
- tipu tree
- tipulidae
- tip height
- tip starch