tip off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tip off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tip off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tip off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tip off

    * kinh tế

    báo cho biết

    báo tin

    mách nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tip off

    give insider information or advise to

    He tipped off the police about the terrorist plot

    Synonyms: tip