tippytoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tippytoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tippytoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tippytoe.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tippytoe

    Similar:

    tiptoe: walk on one's toes

    Synonyms: tip

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).