tiptoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tiptoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tiptoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tiptoe.
Từ điển Anh Việt
tiptoe
/'tiptou/
* danh từ
đầu ngón chân
to stand on tiptoe; to be on tiptoe: nhón chân
to be on the tiptoe of expectation
thấp thỏm chờ đợi
* nội động từ
đi nhón chân
* phó từ
nhón chân