tip in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tip in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tip in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tip in.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tip in
* kỹ thuật
vỗ nhẹ (bát chữ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tip in
a basketball shot made by tapping the rebounding ball back into the basket
Từ liên quan
- tip
- tipi
- tipu
- tippy
- tipsy
- tip in
- tip up
- tip-in
- tip-on
- tip-up
- tipcat
- tipped
- tipper
- tippet
- tipple
- tiptoe
- tiptop
- tip car
- tip off
- tip-car
- tip-cat
- tip-off
- tip-top
- tippler
- tipsily
- tipster
- tipuana
- tip jack
- tip over
- tip side
- tip wire
- tip-cart
- tip-iron
- tippling
- tippytoe
- tipstaff
- tip chute
- tip lorry
- tip shaft
- tip sheet
- tip speed
- tip table
- tip truck
- tip wagon
- tippy tea
- tipsiness
- tipu tree
- tipulidae
- tip height
- tip starch