tippet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tippet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tippet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tippet.
Từ điển Anh Việt
tippet
/'tipit/
* danh từ
khăn choàng (ở vai và cổ của phụ nữ, luật sư, giáo sĩ...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tippet
a woman's fur shoulder cape with hanging ends; often consisting of the whole fur of a fox or marten