tipster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tipster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tipster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tipster.
Từ điển Anh Việt
tipster
/'tipstə/
* danh từ
người mách nước (trong cuộc đua ngựa)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tipster
* kinh tế
người cung cấp giá thị trường cổ phiếu
người mách nước
người mách nước cung cấp giá thị trường cổ phiếu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tipster
one who sells advice about gambling or speculation (especially at the racetrack)
Synonyms: tout