tip jack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tip jack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tip jack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tip jack.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tip jack
* kỹ thuật
điện:
ổ cắm một lỗ
xây dựng:
ổ lối cho một chân
Từ liên quan
- tip
- tipi
- tipu
- tippy
- tipsy
- tip in
- tip up
- tip-in
- tip-on
- tip-up
- tipcat
- tipped
- tipper
- tippet
- tipple
- tiptoe
- tiptop
- tip car
- tip off
- tip-car
- tip-cat
- tip-off
- tip-top
- tippler
- tipsily
- tipster
- tipuana
- tip jack
- tip over
- tip side
- tip wire
- tip-cart
- tip-iron
- tippling
- tippytoe
- tipstaff
- tip chute
- tip lorry
- tip shaft
- tip sheet
- tip speed
- tip table
- tip truck
- tip wagon
- tippy tea
- tipsiness
- tipu tree
- tipulidae
- tip height
- tip starch