tip-off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tip-off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tip-off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tip-off.

Từ điển Anh Việt

  • tip-off

    /'tipɔ:f/

    * danh từ

    sự mách nước

    lời mách nước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tip-off

    * kinh tế

    lời ám chỉ

    lời cảnh cáo

    lời mách nước

    tin riêng

    tuy-dô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tip-off

    inside information that something is going to happen

    the act of starting a basketball game with a jump ball

    Synonyms: tap-off