tippy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tippy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tippy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tippy.

Từ điển Anh Việt

  • tippy

    * tính từ

    có nhiều búp (cây chè)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tippy

    Similar:

    crank: (used of boats) inclined to heel over easily under sail

    Synonyms: cranky, tender