bowl over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bowl over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bowl over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bowl over.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bowl over
Similar:
overturn: cause to overturn from an upright or normal position
The cat knocked over the flower vase
the clumsy customer turned over the vase
he tumped over his beer
Synonyms: tip over, turn over, upset, knock over, tump over
flabbergast: overcome with amazement
This boggles the mind!
Synonyms: boggle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bowl
- bowls
- bowleg
- bowler
- bowlder
- bowlful
- bowline
- bowling
- bowl over
- bowlegged
- bowler hat
- bowl urinal
- bowl-shaped
- bowling pin
- bowl capital
- bowl chopper
- bowled floor
- bowline knot
- bowling ball
- bowling shoe
- bowling alley
- bowling green
- bowling score
- bowling-alley
- bowling-green
- bowling league
- bowl centrifuge
- bowl classifier
- bowl mill crusher
- bowling equipment