bowleg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bowleg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bowleg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bowleg.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bowleg
a leg bowed outward at the knee (or below the knee)
Synonyms: bow leg, bandyleg, bandy leg, genu varum, tibia vara
Similar:
bandy: have legs that curve outward at the knees
Synonyms: bandy-legged, bowed, bowlegged
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).