bandy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bandy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bandy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bandy.

Từ điển Anh Việt

  • bandy

    /'bændi/

    * ngoại động từ

    ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...)

    to bandy words with someone: điều qua tiếng lại với ai

    bàn tán

    to have one's name bandied about: là đầu đề bàn tán, trở thành đầu đề bàn tán

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) bóng gậy cong (khúc côn cầu) trên băng

    gậy chơi bóng gậy cong (khúc côn cầu)

    * tính từ

    vòng kiềng (chân)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bandy

    toss or strike a ball back and forth

    exchange blows

    discuss lightly

    We bandied around these difficult questions

    Synonyms: kick around

    have legs that curve outward at the knees

    Synonyms: bandy-legged, bowed, bowleg, bowlegged