kick around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kick around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kick around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kick around.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kick around

    be around; be alive or active

    Does the old man still kick around?

    Synonyms: knock about, kick about

    treat badly; abuse

    They won't have me to kick around any more!

    Similar:

    bandy: discuss lightly

    We bandied around these difficult questions

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).