kickback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kickback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kickback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kickback.

Từ điển Anh Việt

  • kickback

    /'kikbæk/

    * danh từ

    sự phản ứng mãnh liệt

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kickback

    a commercial bribe paid by a seller to a purchasing agent in order to induce the agent to enter into the transaction