kicker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kicker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kicker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kicker.

Từ điển Anh Việt

  • kicker

    /'kikə/

    * danh từ

    người đá

    con ngựa hầu đá

    tay đá bóng, cầu thủ bóng đá

    người hay gây chuyện om sòm; người hay cãi lại; người hay càu nhàu

    (kỹ thuật) thanh đẩy; đầu máy đẩy sau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kicker

    a player who kicks the football