kick back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kick back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kick back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kick back.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kick back

    * kỹ thuật

    nhảy lùi (lại)

    điện lạnh:

    sự giật lùi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kick back

    pay a kickback; make an illegal payment

    spring back, as from a forceful thrust

    The gun kicked back into my shoulder

    Synonyms: recoil, kick