kicksorter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kicksorter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kicksorter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kicksorter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kicksorter

    scientific instrument consisting of an electronic circuit that permits only voltage pulses of predetermined height to pass

    Synonyms: pulse height analyzer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).