pulse height analyzer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pulse height analyzer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulse height analyzer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulse height analyzer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pulse height analyzer
Similar:
kicksorter: scientific instrument consisting of an electronic circuit that permits only voltage pulses of predetermined height to pass
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pulse
- pulser
- pulse fm
- pulse jet
- pulse-jet
- pulseless
- pulse mode
- pulse rate
- pulse sync
- pulse tilt
- pulse time
- pulse tube
- pulse-like
- pulse flour
- pulse front
- pulse laser
- pulse phase
- pulse radar
- pulse relay
- pulse shape
- pulse sound
- pulse spike
- pulse train
- pulse width
- pulsed mode
- pulse filter
- pulse height
- pulse jitter
- pulse length
- pulse method
- pulse packet
- pulse shaper
- pulse signal
- pulse string
- pulse system
- pulse weight
- pulse-shaper
- pulsed laser
- pulsed maser
- pulse counter
- pulse dialing
- pulse envelop
- pulse phasing
- pulse profile
- pulse shaping
- pulse spacing
- pulse stagger
- pulse detector
- pulse duration
- pulse emission