pulse detector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pulse detector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulse detector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulse detector.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pulse detector

    * kỹ thuật

    bộ tách xung

    điện lạnh:

    đetectơ xung