pulse filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pulse filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulse filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulse filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pulse filter

    * kỹ thuật

    bộ lọc xung