pulse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
pulse
/pʌls/
* danh từ
hột đỗ đậu
(y học) mạch
to feel the pulse: bắt mạch; (nghĩa bóng) thăm dò ý định (của ai)
nhịp đập; (nghĩa bóng) nhịp đập của cuộc sống, cảm xúc rộn ràng
to stir one's pulses: gây cảm xúc rộn ràng
the pulse of the nation: sự xúc động của cả nước, nhịp đập của trái tim cả nước (khi có một sự kiện gì...)
(âm nhạc) nhịp điệu
(vật lý) xung
discharge pulse: xung phóng điện
* nội động từ
đập (mạch...)
pulse
xung; xung lượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pulse
the rhythmic contraction and expansion of the arteries with each beat of the heart
he could feel the beat of her heart
Synonyms: pulsation, heartbeat, beat
the rate at which the heart beats; usually measured to obtain a quick evaluation of a person's health
Synonyms: pulse rate, heart rate
edible seeds of various pod-bearing plants (peas or beans or lentils etc.)
produce or modulate (as electromagnetic waves) in the form of short bursts or pulses or cause an apparatus to produce pulses
pulse waves
a transmitter pulsed by an electronic tube
Synonyms: pulsate
drive by or as if by pulsation
A soft breeze pulsed the air
Similar:
pulsation: (electronics) a sharp transient wave in the normal electrical state (or a series of such transients)
the pulsations seemed to be coming from a star
pulsate: expand and contract rhythmically; beat rhythmically
The baby's heart was pulsating again after the surgeon massaged it
Synonyms: throb
- pulse
- pulser
- pulse fm
- pulse jet
- pulse-jet
- pulseless
- pulse mode
- pulse rate
- pulse sync
- pulse tilt
- pulse time
- pulse tube
- pulse-like
- pulse flour
- pulse front
- pulse laser
- pulse phase
- pulse radar
- pulse relay
- pulse shape
- pulse sound
- pulse spike
- pulse train
- pulse width
- pulsed mode
- pulse filter
- pulse height
- pulse jitter
- pulse length
- pulse method
- pulse packet
- pulse shaper
- pulse signal
- pulse string
- pulse system
- pulse weight
- pulse-shaper
- pulsed laser
- pulsed maser
- pulse counter
- pulse dialing
- pulse envelop
- pulse phasing
- pulse profile
- pulse shaping
- pulse spacing
- pulse stagger
- pulse detector
- pulse duration
- pulse emission