pulseless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pulseless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulseless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulseless.

Từ điển Anh Việt

  • pulseless

    * danh từ

    không có mạch đập; không có sinh khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pulseless

    Similar:

    breathless: appearing dead; not breathing or having no perceptible pulse

    an inanimate body

    pulseless and dead

    Synonyms: inanimate