breathless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breathless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breathless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breathless.

Từ điển Anh Việt

  • breathless

    /'breθlis/

    * tính từ

    hết hơi, hổn hển, không kịp thở

    to be in a breathless hurry: vội không kịp thở

    nín thở

    with breathless attention: chú ý đến nín thở

    chết, tắt thở (người)

    lặng gió

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breathless

    not breathing or able to breathe except with difficulty

    breathless at thought of what I had done

    breathless from running

    followed the match with breathless interest

    Synonyms: dyspneic, dyspnoeic, dyspneal, dyspnoeal

    Antonyms: breathing

    tending to cause suspension of regular breathing

    a breathless flight

    breathtaking adventure

    Synonyms: breathtaking

    appearing dead; not breathing or having no perceptible pulse

    an inanimate body

    pulseless and dead

    Synonyms: inanimate, pulseless