breathlessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breathlessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breathlessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breathlessly.
Từ điển Anh Việt
breathlessly
/'breθlisli/
* phó từ
hết hơi, hổn hển, không kịp thở
nín thở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breathlessly
in a breathless manner
she spoke breathlessly