dyspneal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dyspneal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dyspneal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dyspneal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dyspneal
Similar:
breathless: not breathing or able to breathe except with difficulty
breathless at thought of what I had done
breathless from running
followed the match with breathless interest
Synonyms: dyspneic, dyspnoeic, dyspnoeal
Antonyms: breathing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).