breathtaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breathtaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breathtaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breathtaking.
Từ điển Anh Việt
breathtaking
* tính từ
hấp dẫn, ngoạn mục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breathtaking
Similar:
breathless: tending to cause suspension of regular breathing
a breathless flight
breathtaking adventure