throb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
throb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throb.
Từ điển Anh Việt
throb
/θrɔb/
* danh từ
sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên (của mạch, tim...)
the throbs of the heart: những tiếp đập rộn của tim
sự rộn ràng, sự hồi hộp
a throb of joy: niềm vui sướng rộn ràng
* nội động từ
đập mạnh, đập nhanh; rộn lên
his wound throb bed with pain: vết thương của anh ấy nhức nhối
head throb bed: đầu óc choáng váng
rộn ràng, hồi hộp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
throb
a deep pulsating type of pain
an instance of rapid strong pulsation (of the heart)
he felt a throbbing in his head
pulsate or pound with abnormal force
my head is throbbing
Her heart was throbbing
Similar:
pulsate: expand and contract rhythmically; beat rhythmically
The baby's heart was pulsating again after the surgeon massaged it
Synonyms: pulse
shudder: tremble convulsively, as from fear or excitement