pulsate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pulsate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulsate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulsate.

Từ điển Anh Việt

  • pulsate

    /pʌl'seit/

    * nội động từ

    đập (tim...)

    rung, rung động, rộn ràng

    * ngoại động từ

    sàng (kim cương) để làm sạch đất)

  • pulsate

    (vật lí) mạch động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pulsate

    expand and contract rhythmically; beat rhythmically

    The baby's heart was pulsating again after the surgeon massaged it

    Synonyms: throb, pulse

    move with or as if with a regular alternating motion

    the city pulsated with music and excitement

    Synonyms: beat, quiver

    Similar:

    pulse: produce or modulate (as electromagnetic waves) in the form of short bursts or pulses or cause an apparatus to produce pulses

    pulse waves

    a transmitter pulsed by an electronic tube