quiver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quiver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quiver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quiver.

Từ điển Anh Việt

  • quiver

    /'kwivə/

    * danh từ

    bao đựng tên

    to have an arrow left in one's quiver

    (xem) arrow

    a quite full of children

    gia đình đông con

    to have one's quiver full

    đông con

    * danh từ

    sự rung, sự run

    tiếng rung, tiếng run

    * nội động từ

    rung; run

    voice quivers: giọng nói run run

    * ngoại động từ

    vỗ nhẹ, đập nhẹ (cánh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet