palpitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palpitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palpitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palpitation.

Từ điển Anh Việt

  • palpitation

    /,pælpi'teiʃn/

    * danh từ

    sự đập nhanh (tim mạch); sự hồi hộp

    trống ngực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • palpitation

    * kỹ thuật

    y học:

    tim đập nhanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet