trembling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trembling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trembling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trembling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trembling
Similar:
shaking: a shaky motion
the shaking of his fingers as he lit his pipe
Synonyms: shakiness, quiver, quivering, vibration, palpitation
tremble: move or jerk quickly and involuntarily up and down or sideways
His hands were trembling when he signed the document
shaky: vibrating slightly and irregularly; as e.g. with fear or cold or like the leaves of an aspen in a breeze
a quaking bog
the quaking child asked for more
quivering leaves of a poplar tree
with shaking knees
seemed shaky on her feet
sparkling light from the shivering crystals of the chandelier
trembling hands
Synonyms: shivering
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).