shivering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shivering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shivering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shivering.
Từ điển Anh Việt
shivering
/'ʃivəriɳ/
* tính từ
run rẩy, lẩy bẩy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shivering
Similar:
chill: a sensation of cold that often marks the start of an infection and the development of a fever
shudder: tremble convulsively, as from fear or excitement
Synonyms: shiver, throb, thrill
shiver: shake, as from cold
The children are shivering--turn on the heat!
Synonyms: shudder
shaky: vibrating slightly and irregularly; as e.g. with fear or cold or like the leaves of an aspen in a breeze
a quaking bog
the quaking child asked for more
quivering leaves of a poplar tree
with shaking knees
seemed shaky on her feet
sparkling light from the shivering crystals of the chandelier
trembling hands
Synonyms: trembling