shudder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shudder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shudder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shudder.
Từ điển Anh Việt
shudder
/'ʃʌdə/
* danh từ
sự rùng mình
* nội động từ
rùng mình (ghê sợ, ghê tởm)
I shudder to think of it: cứ nghĩ đến việc đó là tôi lại rùng mình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shudder
tremble convulsively, as from fear or excitement
Synonyms: shiver, throb, thrill
Similar:
frisson: an almost pleasurable sensation of fright
a frisson of surprise shot through him
Synonyms: shiver, chill, quiver, thrill, tingle
tremor: an involuntary vibration (as if from illness or fear)
shiver: shake, as from cold
The children are shivering--turn on the heat!