frisson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frisson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frisson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frisson.

Từ điển Anh Việt

  • frisson

    * danh từ

    sự rùng mình ớn lạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet