shuddering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shuddering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shuddering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shuddering.

Từ điển Anh Việt

  • shuddering

    /'ʃʌdəriɳ/

    * tính từ

    rùng mình (ghê sợ, ghê tởm...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shuddering

    shaking convulsively or violently

    Similar:

    shiver: shake, as from cold

    The children are shivering--turn on the heat!

    Synonyms: shudder

    shudder: tremble convulsively, as from fear or excitement

    Synonyms: shiver, throb, thrill