shaky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shaky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shaky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shaky.
Từ điển Anh Việt
shaky
/'ʃeiki/
* tính từ
run, yếu
shaky hand: tay run run
không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động
shaky credit: uy tín lung lay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shaky
vibrating slightly and irregularly; as e.g. with fear or cold or like the leaves of an aspen in a breeze
a quaking bog
the quaking child asked for more
quivering leaves of a poplar tree
with shaking knees
seemed shaky on her feet
sparkling light from the shivering crystals of the chandelier
trembling hands
Synonyms: shivering, trembling
Similar:
rickety: inclined to shake as from weakness or defect
a rickety table
a wobbly chair with shaky legs
the ladder felt a little wobbly
the bridge still stands though one of the arches is wonky
precarious: not secure; beset with difficulties
a shaky marriage