wobbly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wobbly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wobbly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wobbly.

Từ điển Anh Việt

  • wobbly

    /'wɔbli/

    * tính từ

    lung lay

    a wobbly table: một cái bàn lung lay

    loạng choạng, lảo đảo (người)

    rung rung, run run (giọng nói)

    (nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wobbly

    a member of the Industrial Workers of the World

    Similar:

    rickety: inclined to shake as from weakness or defect

    a rickety table

    a wobbly chair with shaky legs

    the ladder felt a little wobbly

    the bridge still stands though one of the arches is wonky

    Synonyms: shaky, wonky