wonky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wonky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wonky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wonky.

Từ điển Anh Việt

  • wonky

    /'wɔɳki/

    * tính từ

    (từ lóng) lung lay, lảo đảo, ọp ẹp

    a wonky table: cái bàn lung lay

    què quặt, tàn tật; ốm yếu (người)

    không đáng tin cậy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wonky

    Similar:

    askew: turned or twisted toward one side

    a...youth with a gorgeous red necktie all awry"- G.K.Chesterton

    his wig was, as the British say, skew-whiff

    Synonyms: awry, cockeyed, lopsided, skew-whiff

    rickety: inclined to shake as from weakness or defect

    a rickety table

    a wobbly chair with shaky legs

    the ladder felt a little wobbly

    the bridge still stands though one of the arches is wonky

    Synonyms: shaky, wobbly