lopsided nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lopsided nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lopsided giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lopsided.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lopsided
* kỹ thuật
không cân
cơ khí & công trình:
cong lệch
không phẳng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lopsided
having one side lower or smaller or lighter than the other
Similar:
askew: turned or twisted toward one side
a...youth with a gorgeous red necktie all awry"- G.K.Chesterton
his wig was, as the British say, skew-whiff
Synonyms: awry, cockeyed, wonky, skew-whiff