askew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
askew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm askew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của askew.
Từ điển Anh Việt
askew
/əs'kju:/
* phó từ
nghiêng, xiên, lệch
to look askew at somebody: liếc nhìn ai, lé nhìn ai
to hang a picture askew: treo lệch một bức tranh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
askew
* kỹ thuật
cong
lệch
nghiêng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
askew
turned or twisted toward one side
a...youth with a gorgeous red necktie all awry"- G.K.Chesterton
his wig was, as the British say, skew-whiff
Synonyms: awry, cockeyed, lopsided, wonky, skew-whiff
turned or twisted to one side
rugs lying askew
with his necktie twisted awry
Synonyms: awry, skew-whiff