rickety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rickety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rickety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rickety.
Từ điển Anh Việt
rickety
/'rikiti/
* tính từ
(y học) mắc bệnh còi xương
còi cọc (người)
lung lay, khập khiễng, ọp ẹp
rickety table: cái bàn lung lay ọp ẹp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rickety
inclined to shake as from weakness or defect
a rickety table
a wobbly chair with shaky legs
the ladder felt a little wobbly
the bridge still stands though one of the arches is wonky
Synonyms: shaky, wobbly, wonky
affected with, suffering from, or characteristic of rickets
rickety limbs and joints
a rachitic patient
Synonyms: rachitic
Similar:
decrepit: lacking bodily or muscular strength or vitality
a feeble old woman
her body looked sapless